Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Marissa Sheva | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
25 | Meghan Klingenberg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Isabella Obaze | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.26 | ![]() |
24 | Isabella Aquila | Hậu vệ | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | ![]() |
- | Marie·Muller | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Jessie Fleming | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
17 | Samantha Coffey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mackenzie Arnold | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Reyna René Reyes Stubblefield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Becky Sauerbrunn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Christine Sinclair | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
22 | Morgan Weaver | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
18 | shelby hogan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
- | Sophie Hirst | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.02 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Y. Bailey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | S. Gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |