So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.90
3.75
0.90
3.50
3.70
1.80
Live
0.90
-1
0.90
0.88
3.75
0.93
4.50
4.00
1.55
Run
-0.43
0
0.32
-0.19
4.5
0.12
81.00
41.00
1.00

Bên nào sẽ thắng?

Llay Miners Welfare
ChủHòaKhách
Llandudno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Llay Miners WelfareSo Sánh Sức MạnhLlandudno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Phong Độ82%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2935213482141510.3%
143382136121521.4%
15021313462150.0%
6114616416.7%
[WAL Cymru Championship-5] Llandudno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2914411625846548.3%
14824321926557.1%
15627303920540.0%
64021371266.7%

Thành tích đối đầu

Llay Miners Welfare            
Chủ - Khách
LlandudnoLlay Miners Welfare
LlandudnoLlay Miners Welfare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC12-10-243 - 2
(0 - 1)
- ---B---
WALC14-08-214 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Llay Miners Welfare            
Chủ - Khách
Llay Miners WelfareBangor 1876
HolywellLlay Miners Welfare
GuilsfieldLlay Miners Welfare
Llay Miners WelfareDenbigh Town
Llay Miners WelfareColwyn Bay
Buckley TownLlay Miners Welfare
Llay Miners WelfareMold Alexandra
Bangor 1876Llay Miners Welfare
LlandudnoLlay Miners Welfare
Flint MountainLlay Miners Welfare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC04-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7---H--
WAL FAWC26-12-242 - 0
(0 - 0)
- -0.92-0.13-0.08B0.892.50.87TX
WAL FAWC21-12-246 - 1
(2 - 0)
8 - 3---B--
WAL FAWC30-11-243 - 2
(1 - 2)
- ---T--
WAL FAWC09-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 9---B--
WAL FAWC02-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B--
WAL FAWC26-10-242 - 4
(0 - 3)
- ---B--
WALC19-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2---B--
WAL FAWC12-10-243 - 2
(0 - 1)
- ---B--
WAL FAWC05-10-244 - 2
(2 - 0)
9 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Llandudno            
Chủ - Khách
LlandudnoHolywell
Prestatyn Town FCLlandudno
Ruthin Town FCLlandudno
LlandudnoMold Alexandra
LlandudnoCaersws
Cambrian ClydachLlandudno
PenrhyncochLlandudno
LlandudnoGresford
Denbigh TownLlandudno
LlandudnoKinmel Bay
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC01-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.34-0.25-0.560.90-0.50.80X
WAL FAWC26-12-241 - 4
(1 - 3)
2 - 5-0.10-0.14-0.880.85-2.250.85T
WAL FAWC13-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.49-0.26-0.400.900.250.80X
WAL FAWC06-12-243 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.25-0.480.76-0.250.94T
WAL FAWC30-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 0-----
WALC16-11-243 - 2
(1 - 2)
12 - 3-----
WAL FAWC09-11-245 - 0
(0 - 0)
- -----
WAL FAWC01-11-245 - 2
(2 - 2)
9 - 1-0.49-0.26-0.360.830.250.99T
WAL FAWC25-10-246 - 2
(3 - 1)
4 - 2-----
WALC19-10-244 - 3
(2 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Llay Miners WelfareSo sánh số liệuLlandudno
  • 13Tổng số ghi bàn24
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.4
  • 29Tổng số mất bàn23
  • 2.9Trung bình mất bàn2.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Llay Miners Welfare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Llandudno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Llay Miners Welfare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Llandudno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Llay Miners WelfareThời gian ghi bànLlandudno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Llay Miners WelfareChi tiết về HT/FTLlandudno
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    11
    13
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Llay Miners WelfareSố bàn thắng trong H1&H2Llandudno
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    14
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Llay Miners Welfare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC25-01-2025KháchMold Alexandra7 Ngày
WAL FAWC08-02-2025ChủBuckley Town21 Ngày
WAL FAWC22-02-2025KháchPenrhyncoch35 Ngày
Llandudno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC24-01-2025ChủRuthin Town FC6 Ngày
WAL FAWC07-02-2025ChủDenbigh Town20 Ngày
WAL FAWC22-02-2025KháchCaersws35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.3%Thắng48.3% [14]
  • [5] 17.2%Hòa13.8% [14]
  • [21] 72.4%Bại37.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng20.7% [6]
  • [3] 10.3%Hòa6.9% [2]
  • [8] 27.6%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    82 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Llay Miners Welfare VS Llandudno ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình