[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 3 | 5 | 21 | 34 | 82 | 14 | 15 | 10.3% |
14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 36 | 12 | 15 | 21.4% |
15 | 0 | 2 | 13 | 13 | 46 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | 4 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-5] Llandudno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 4 | 11 | 62 | 58 | 46 | 5 | 48.3% |
14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 19 | 26 | 5 | 57.1% |
15 | 6 | 2 | 7 | 30 | 39 | 20 | 5 | 40.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
Llay Miners Welfare |
Chủ - Khách |
---|
LlandudnoLlay Miners Welfare |
LlandudnoLlay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WALC | 14-08-21 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 26-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.92 | -0.13 | -0.08 | B | 0.89 | 2.5 | 0.87 | T | X |
WAL FAWC | 21-12-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 05-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Llandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.34 | -0.25 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
WAL FAWC | 26-12-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 5 | -0.10 | -0.14 | -0.88 | 0.85 | -2.25 | 0.85 | T | ||
WAL FAWC | 13-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
WAL FAWC | 06-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.25 | -0.48 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 9 - 1 | -0.49 | -0.26 | -0.36 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
WAL FAWC | 25-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Llay Miners Welfare |
Llay Miners Welfare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-01-2025 | Khách | Mold Alexandra | 7 Ngày |
WAL FAWC | 08-02-2025 | Chủ | Buckley Town | 21 Ngày |
WAL FAWC | 22-02-2025 | Khách | Penrhyncoch | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 24-01-2025 | Chủ | Ruthin Town FC | 6 Ngày |
WAL FAWC | 07-02-2025 | Chủ | Denbigh Town | 20 Ngày |
WAL FAWC | 22-02-2025 | Khách | Caersws | 35 Ngày |