Club Brugge KV U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Shandre CampbellTiền đạo30000005.82
-Denzel De RoeveHậu vệ10010006.81
-Siebe WylinHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
-A. Et-TaibiHậu vệ10000006.61
Thẻ vàng
-S. AudoorHậu vệ00010006.15
-Wout VerlindenHậu vệ00000006.52
-Argus Vanden DriesscheThủ môn00000000
-Renzo·TytensHậu vệ00000006.64
-Daniel PérezTiền đạo00000006.69
-Benjamin Thoresen FaraasTiền đạo10000006.81
-L. De Smet-10000015.51
-alejandro granadosTiền vệ20000006.32
-Lynnt·AudoorTiền vệ10050005.97
-Axl De CorteThủ môn00000005.54
-Liam De SmetTiền vệ10010006.33
-Shandre CampbellTiền đạo30000005.82
-Lynnt AudoorTiền vệ10050000
-J. Silva-00010006.66
-T. Lund Jensen-00000000
-L. GoemaereTiền vệ00000000
-K. Furo-00000006.34
-naim amengai-00000000
KAS Eupen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Rune PaeshuyseHậu vệ00010006.41
6Brandon BaiyeHậu vệ00000006.65
30Jan GorencHậu vệ20000007.32
36Luca ChavetHậu vệ00000000
4Scott·KennedyHậu vệ21000005.93
Thẻ vàng
58Luca Dalla CostaHậu vệ00001006.78
-J. Malhage-00000000
2Yentl Van GenechtenHậu vệ10001005.8
61Bertan ÇalışkanTiền đạo10000016.39
8Kevin MöhwaldTiền vệ00000006.31
-P. Niang-10100008.56
Bàn thắng
44Julian Elias RennerThủ môn00000000
-Lorenzo YoundjeHậu vệ00000000
19Miloš PantovićTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
14Jerome DeomTiền vệ10000106.71
90Emrehan GedikliTiền đạo40132000
Bàn thắng
-Emrehan·GedikliTiền đạo30122008.56
Bàn thắng
33Abdul Manaf NurudeenThủ môn00000006.2
10Regan Charles-CookTiền đạo30220008.8
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
29Teddy AllohHậu vệ10000015.16
Thẻ vàng
18Amadou KeitaTiền vệ00000006.23

Club Brugge KV U23 vs KAS Eupen ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ