So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.78
0.76
2.5
1.00
2.20
3.40
2.68
Live
-0.96
0.25
0.80
0.76
2.5
-0.94
2.27
3.60
2.62
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.23
1.5
0.05
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.90
2.5
0.90
1.95
3.40
3.40
Live
0.97
0.25
0.82
0.98
2.75
0.83
2.20
3.40
2.80
Run
0.82
0.25
0.97
0.82
2.5
0.97
2.10
3.50
3.25
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.89
0.80
2.5
0.96
2.05
3.30
3.00
Live
0.91
0.25
0.89
0.76
2.5
-0.96
2.08
3.25
2.99
Run
0.84
0
0.96
-0.16
1.5
0.05
1.08
5.50
104.00
188betSớm
0.99
0.25
0.79
0.77
2.5
-0.99
2.20
3.40
2.68
Live
-0.93
0.25
0.79
0.73
2.5
-0.89
2.28
3.50
2.65
Run
-0.20
0.25
0.06
-0.22
1.5
0.06
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.78
0.88
2.5
0.92
2.22
3.05
2.68
Live
-0.98
0.25
0.78
0.86
2.5
0.94
2.22
3.06
2.67
Run
0.82
0
0.98
-0.93
1.5
0.73
1.18
3.89
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Hutnik Krakow
ChủHòaKhách
GKS Jastrzebie
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hutnik KrakowSo Sánh Sức MạnhGKS Jastrzebie
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-7] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251069334536740.0%
12723171523658.3%
133461630131223.1%
613258616.7%
[POL Liga 2-14] GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2575132829261428.0%
133371315121523.1%
124261514141133.3%
621366733.3%

Thành tích đối đầu

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
GKS JastrzebieHutnik Krakow
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieHutnik Krakow
GKS JastrzebieHutnik Krakow
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D219-07-245 - 0
(3 - 0)
4 - 8-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
POL D224-02-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.49-0.29-0.32H0.800.25-0.96TX
POL D213-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B---
POL D225-02-230 - 1
(0 - 1)
5 - 4---T---
POL D231-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.30-0.28-0.52H0.92-0.500.92BX
INT CF23-01-213 - 1
(3 - 0)
1 - 2---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowPodbeskidzie Bielsko-Biala
Pogon Grodzisk MazowieckiHutnik Krakow
Hutnik KrakowOlimpia Elblag
Polonia BytomHutnik Krakow
KP Calisia KaliszHutnik Krakow
Hutnik KrakowLKS Lodz II
Zaglebie Lubin BHutnik Krakow
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Hutnik KrakowResovia Rzeszow
Rekord Bielsko-BialaHutnik Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D209-11-240 - 2
(0 - 0)
9 - 6-0.40-0.28-0.41B0.9400.90BX
POL D202-11-241 - 1
(0 - 1)
14 - 8-0.68-0.24-0.20H0.8210.94TX
POL D227-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 11-0.57-0.28-0.27T0.960.750.88TT
POL D219-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.21-0.16B0.801.250.96BX
POL D211-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.47-0.29-0.36H0.890.250.93TX
POL D205-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5---H--
POL D229-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.43-0.27-0.40H0.8401.00HX
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.11-0.20-0.81H0.92-1.50.84BT
POL D222-09-243 - 2
(2 - 0)
7 - 6---T--
POL D217-09-240 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.48-0.27-0.34T0.860.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

GKS Jastrzebie            
Chủ - Khách
GKS JastrzebieLKS Lodz II
Zaglebie Lubin BGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieResovia Rzeszow
Rekord Bielsko-BialaGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieOlimpia Grudziadz
KS Wieczysta KrakowGKS Jastrzebie
Zaglebie SosnowiecGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
GKS JastrzebieWisla Pulawy
Skra CzestochowaGKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D203-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 0-0.56-0.28-0.290.800.50.96X
POL D227-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.39-0.29-0.44-0.9700.81T
POL D218-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.41-0.29-0.410.9100.91X
POL D212-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 4-----
POL D206-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-----
POL D201-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.81-0.19-0.120.941.750.82X
POL D228-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----
POL D222-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.29-0.460.85-0.250.99X
POL D218-09-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.56-0.28-0.27-0.980.750.80T
POL D231-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Hutnik KrakowSo sánh số liệuGKS Jastrzebie
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hutnik Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Jastrzebie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hutnik KrakowThời gian ghi bànGKS Jastrzebie
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hutnik KrakowChi tiết về HT/FTGKS Jastrzebie
  • 4
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    11
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Hutnik KrakowSố bàn thắng trong H1&H2GKS Jastrzebie
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D223-11-2024KháchSwit Szczecin7 Ngày
POL D201-03-2025ChủSkra Czestochowa105 Ngày
POL D208-03-2025KháchWisla Pulawy112 Ngày
GKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D223-11-2024ChủOlimpia Elblag7 Ngày
POL D201-03-2025KháchPogon Grodzisk Mazowiecki105 Ngày
POL D208-03-2025ChủPodbeskidzie Bielsko-Biala112 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 40.0%Thắng28.0% [7]
  • [6] 24.0%Hòa20.0% [7]
  • [9] 36.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng16.0% [4]
  • [2] 8.0%Hòa8.0% [2]
  • [3] 12.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hutnik Krakow VS GKS Jastrzebie ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình