Kecskemeti TE
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Bence VargaThủ môn00000000
17Marcell Tibor BerkiTiền đạo00000000
11Barnabás KovácsTiền vệ00000006.3
77Mario ZekeHậu vệ00000006.8
32michael lopezTiền đạo00000000
9Milán MájerTiền đạo00000000
23Mikhaylo MeskhiTiền vệ00000000
29Tofol MontielTiền đạo10000006
10Krisztian NagyTiền vệ00000006.5
15Alex SzaboHậu vệ00000006.2
46Roland Attila KersakThủ môn00000006.6
27Donát ZsótérTiền vệ10000107.5
7Gergo Janos PalinkasTiền đạo30030006.8
6Levente KatonaHậu vệ00000006.3
55Balint KatonaTiền vệ20010006.4
19Endre BotkaHậu vệ00000007.1
Thẻ vàng
22Driton CamajTiền đạo20100006.9
Bàn thắng
18Csaba BelenyesiHậu vệ20010007.2
4Bertalan BocskayTiền vệ20000006.4
Thẻ vàng
16Levente Martin VagoTiền vệ00000000
Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
51Barnabás SimonThủ môn00000006.8
-Zalán KállaiTiền đạo00000000
5Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000000
20Agoston BenyeiTiền vệ00000000
22Christ Junior TiehiTiền vệ00010006.3
Thẻ vàng
4Marco Lund NielsenHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
94Rudi Požeg VancašTiền vệ10000006.3
70Alen SkribekTiền đạo00000006.5
7Marko RakonjacTiền đạo00001006.6
21Vladislav KlimovichTiền vệ00000006.3
17Elton AcolatseTiền đạo10111017.9
Bàn thắng
6Bence BardosHậu vệ20010007.2
34Bright EdomwonyiTiền đạo50110018.09
Bàn thắngThẻ đỏ
11Dániel GeraHậu vệ30000006.9
Thẻ vàng
15Siniša SaničaninHậu vệ20000007.6
50Alex VallejoTiền vệ20000107.7

Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE ngày 11-04-2025 - Thống kê cầu thủ