[ICE LLC-] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 9 | 13 | 66.7% |
[ICE LLC-] Augnablik Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 7 | 15 | 83.3% |
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgAugnablik Kopavogur |
Augnablik KopavogurArborg |
Augnablik KopavogurArborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 07-06-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE CUP | 13-04-19 | 8 - 1 (3 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 30-04-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgKA Asvellir |
KRIAArborg |
ArborgKH Hlidarendi |
Hamar HveragerdiArborg |
YmirArborg |
KA AsvellirArborg |
ArborgFC Arbaer |
ArborgReynir Hellissandur |
ArborgKFR Hvolsvollur |
ArborgAlftanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 13-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.52 | -0.23 | -0.40 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | H |
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 22-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.46 | -0.24 | -0.44 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | X |
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 06-04-24 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Augnablik Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 15-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.77 | -0.19 | -0.16 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | X | ||
LCE D3 | 08-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 31-05-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 5 - 5 | -0.79 | -0.17 | -0.16 | 0.80 | 1.75 | 0.96 | T | ||
LCE D3 | 24-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.24 | -0.22 | -0.70 | 0.81 | -1.25 | 0.89 | X | ||
LCE D3 | 16-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 8 | -0.23 | -0.22 | -0.67 | 0.98 | -1 | 0.84 | T | ||
LCE D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 14-04-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 01-04-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Arborg |
Arborg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LCE D3 | 23-06-2024 | Khách | Ellidi | 4 Ngày |