Zaglebie Lubin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Damian DąbrowskiTiền vệ00001007.1
77Kajetan·SzmytTiền vệ10040006.2
7Marek MrozTiền vệ10000006.3
Thẻ vàng
21Tomasz PienkoTiền vệ40100007.1
Bàn thắngThẻ vàng
90David KurminowskiTiền đạo00000006.5
-Kamil Sochań-00000000
17Mateusz WdowiakTiền vệ00000006.7
25Michał NalepaHậu vệ20000007.3
11Arkadiusz WozniakTiền vệ00000000
4Damian MichalskiHậu vệ00000000
6Tomasz MakowskiTiền vệ00000006.5
29Marcin ListkowskiTiền vệ00000000
-Rafal AdamskiTiền đạo00030006.5
1Jasmin BurićThủ môn00000000
27Bartlomiej KludkaTiền vệ00000000
30Dominik HładunThủ môn00000007.6
Thẻ vàng
31Igor OrlikowskiHậu vệ10000006.4
5Aleks LawniczakHậu vệ10100007.5
Bàn thắng
16Josip ĆorlukaTiền vệ20000006.9
26Jakub KolanTiền vệ20010006.5
Gornik Zabrze
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Dominik sarapataTiền vệ10071007.4
88Yosuke FurukawaTiền đạo40120007.8
Bàn thắngThẻ đỏ
1Filip MajchrowiczThủ môn00000006.4
Thẻ vàng
5Kryspin SzczesniakHậu vệ00010006.7
26Rafał JanickiHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
25Michał SzromnikThủ môn00000000
27Dominik SzalaHậu vệ00000000
30ousmane sowTiền đạo00020006.8
38filip prebslTiền vệ00000000
16Paweł OlkowskiHậu vệ00000000
23Sondre LisethTiền vệ00000000
Thẻ vàng
44Aleksander BuksaTiền đạo00000000
9Sinan BakışTiền đạo00000000
18Lukas AmbrosTiền vệ10000000
11Taofeek IsmaheelTiền đạo10000016.2
8Patrik HellebrandTiền vệ00010006.9
7Luka ZahovićTiền đạo20000107.4
-Lukas PodolskiTiền đạo30000016.6
20JosemaHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng
64Erik JanžaHậu vệ10000016.8
Thẻ đỏ

Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze ngày 11-04-2025 - Thống kê cầu thủ