Chesterfield
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Jamie GrimesHậu vệ00010006.57
-R. ColcloughTiền đạo00011006.87
23Ryan BootThủ môn00000006.64
7Liam MandevilleTiền vệ20001008
21Ashley PalmerHậu vệ30101008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
25Kyle McFadzeanHậu vệ30000007.3
Thẻ vàng
-Lewis GordonHậu vệ00010006.72
26Jenson MetcalfeTiền vệ10000007
13John FleckTiền vệ00010006.74
-M. ThompsonThủ môn00000000
27Aribim PeppleTiền đạo10010006.53
8Darren OldakerTiền vệ00000006.81
33Paddy MaddenTiền đạo00000000
10Michael JacobsTiền đạo20010006.88
4Tom NaylorTiền vệ20100007.7
Bàn thắng
34M. OlakigbeTiền đạo20130007.95
Bàn thắng
9Will GriggTiền đạo10100007.71
Bàn thắng
18Dylan DuffyTiền vệ20000006.35
Morecambe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Jordan SlewTiền đạo20120006.68
Bàn thắng
17Paul LewisTiền vệ00000005.84
9Hallam HopeTiền đạo00000006.47
-A. Fairclough-00010005.85
16Andrew DallasTiền đạo00000000
19Marcus DackersTiền đạo00000000
1Harry BurgoyneThủ môn00000000
12Ryan SchofieldThủ môn00010006.7
5Max TaylorHậu vệ00000005.55
Thẻ vàng
24Yann Songo'oTiền vệ00000005.89
6Jamie StottHậu vệ00000005.73
Thẻ vàng
23David TutondaHậu vệ00011006.37
28Callum JonesTiền vệ00000005.73
4Tom WhiteTiền vệ00010006.4
18Ben TollittTiền vệ10000005.57
20Callum CookeTiền vệ10000006.59
3Adam LewisHậu vệ10010005.34
10Lee AngolTiền đạo20020006.84

Chesterfield vs Morecambe ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ