[LUX National Division-14] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | 17 | 14 | 17.4% |
11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 24 | 10 | 13 | 18.2% |
12 | 2 | 1 | 9 | 17 | 32 | 7 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 21 | 1 | 1 | 57 | 5 | 64 | 1 | 91.3% |
11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 1 | 31 | 1 | 90.9% |
12 | 11 | 0 | 1 | 30 | 4 | 33 | 1 | 91.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 1 | 18 | 100.0% |
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-03-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-09-21 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 25-07-21 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-04-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-09-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 01-12-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-04-18 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-08-17 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 07-12-14 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 14 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Rodange 91 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Hostert | 7 Ngày |
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | FC Wiltz 71 | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | UNA Strassen | 77 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | Fola Esch | 77 Ngày |