So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
-2.5
0.98
1.00
3.5
0.80
13.00
8.00
1.10
Live
0.83
-2.5
0.98
0.95
3.5
0.85
15.00
7.00
1.14
Run
0.15
-0.25
-0.22
-0.14
6.5
0.08
81.00
41.00
1.00

Bên nào sẽ thắng?

Rodange 91
ChủHòaKhách
Red Boys Differdange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rodange 91So Sánh Sức MạnhRed Boys Differdange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 1T 0H 8B
    8T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-14] Rodange 91
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2345143156171417.4%
112451424101318.2%
12219173271416.7%
6204911633.3%
[LUX National Division-1] Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23211157564191.3%
11101027131190.9%
12110130433191.7%
660025118100.0%

Thành tích đối đầu

Rodange 91            
Chủ - Khách
Red Boys DifferdangeRodange 91
Rodange 91Red Boys Differdange
Red Boys DifferdangeRodange 91
Rodange 91Red Boys Differdange
Red Boys DifferdangeRodange 91
Red Boys DifferdangeRodange 91
Red Boys DifferdangeRodange 91
Rodange 91Red Boys Differdange
Rodange 91Red Boys Differdange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D106-03-223 - 0
(2 - 0)
8 - 3---B---
LUX D119-09-211 - 4
(1 - 1)
5 - 3---B---
INT CF25-07-213 - 2
(0 - 0)
6 - 1---B---
LUX D111-04-211 - 3
(0 - 1)
1 - 9---B---
LUX D127-09-201 - 0
(0 - 0)
- ---B---
LUX D101-12-192 - 1
(0 - 0)
8 - 4---B---
LUX D111-04-185 - 1
(3 - 1)
6 - 3---B---
LUX D124-08-172 - 1
(2 - 0)
- ---T---
LUX Cup07-12-140 - 3
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Rodange 91            
Chủ - Khách
Jeunesse CanachRodange 91
Victoria RosportRodange 91
Rodange 91Bettembourg
Jeunesse EschRodange 91
Jeunesse SchierenRodange 91
Rodange 91Mondercange
Swift HesperangeRodange 91
Rodange 91CS Petange
Progres NiedercornRodange 91
Rodange 91US Mondorf-les-Bains
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX Cup10-11-242 - 0
(0 - 0)
- ---B--
LUX D103-11-241 - 0
(1 - 0)
- ---B--
LUX D127-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 1---B--
LUX D120-10-243 - 2
(0 - 1)
7 - 3---B--
LUX Cup06-10-241 - 3
(0 - 0)
- ---T--
LUX D129-09-243 - 2
(2 - 0)
- ---T--
LUX D125-09-244 - 0
(3 - 0)
9 - 0---B--
LUX D121-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8---H--
LUX D115-09-245 - 1
(3 - 0)
6 - 3---B--
LUX D101-09-241 - 5
(1 - 2)
6 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
FC Alisontia SteinselRed Boys Differdange
HostertRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeVictoria Rosport
BettembourgRed Boys Differdange
AS Colmar-BergRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeJeunesse Esch
MondercangeRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
CS PetangeRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeProgres Niedercorn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX Cup10-11-240 - 1
(0 - 1)
- -----
LUX D103-11-241 - 3
(1 - 1)
1 - 10-----
LUX D127-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 0-----
LUX D120-10-240 - 3
(0 - 0)
- -----
LUX Cup06-10-240 - 14
(0 - 0)
- -----
LUX D129-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 7-----
LUX D125-09-241 - 2
(1 - 1)
- -----
LUX D122-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
LUX D115-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-----
LUX D101-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Rodange 91So sánh số liệuRed Boys Differdange
  • 11Tổng số ghi bàn29
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.9
  • 25Tổng số mất bàn2
  • 2.5Trung bình mất bàn0.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Rodange 91
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rodange 91
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Red Boys Differdange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rodange 91Thời gian ghi bànRed Boys Differdange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rodange 91Chi tiết về HT/FTRed Boys Differdange
  • 0
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    6
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Rodange 91Số bàn thắng trong H1&H2Red Boys Differdange
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rodange 91
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D101-12-2024KháchHostert7 Ngày
LUX D108-12-2024KháchFC Wiltz 7114 Ngày
LUX D109-02-2025ChủUNA Strassen77 Ngày
Red Boys Differdange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D101-12-2024ChủFC Wiltz 717 Ngày
LUX D108-12-2024KháchRacing Union Luxemburg14 Ngày
LUX D109-02-2025ChủFola Esch77 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 17.4%Thắng91.3% [21]
  • [5] 21.7%Hòa4.3% [21]
  • [14] 60.9%Bại4.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng47.8% [11]
  • [4] 17.4%Hòa0.0% [0]
  • [5] 21.7%Bại4.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    2.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.48
  • TB mất điểm
    0.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.04
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    4.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rodange 91 VS Red Boys Differdange ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình