[ENG FA Trophy-] Vauxhall Motors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Newton Aycliffe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 16 | 4 | 0.0% |
Vauxhall Motors |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vauxhall Motors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 19-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 05-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 26-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.30 | -0.26 | -0.55 | H | 0.95 | -0.5 | 0.81 | B | X |
INT CF | 18-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 10-08-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Newton Aycliffe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 26-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ENG UD1 | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.32 | -0.28 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | ||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-04-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-04-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.98 | 1 | 0.78 | X | ||
ENG UD1 | 14-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 06-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Vauxhall Motors |
Vauxhall Motors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |