[ENG FA Trophy-] Horndean |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Binfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 19 | 9 | 50.0% |
Horndean |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Horndean |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 25-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 29-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-07-21 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-07-15 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 08-09-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 17-09-11 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Binfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 26-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 13 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
INT CF | 26-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.81 | -0.19 | -0.16 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 2 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 18-04-24 | 6 - 3 (4 - 1) | - | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG SD1 | 16-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG RL1 | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 06-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 12-01-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Horndean |
Horndean |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |