[INT CF-] Morpeth Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Ashington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | 10 | 50.0% |
Morpeth Town |
Chủ - Khách |
---|
Morpeth TownAshington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Morpeth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 27-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 16-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 13-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 06-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 30-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 19-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 13 - 4 | -0.73 | -0.21 | -0.19 | B | 0.83 | 1.25 | 0.99 | B | T |
ENG-N PR | 16-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ashington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-02-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-07-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 15-10-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Morpeth Town |
Morpeth Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |