Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Sunderland | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.22 | ![]() |
- | Ryan Sailor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.16 | |
- | dairon reyes | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
- | Franco Negri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.66 | ![]() |
- | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
- | Santiago Morales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dairon Reyes | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
- | Leonardo Afonso | Tiền đạo | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
- | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
44 | julian bravo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Cameron Duke | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
- | aron john | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |