[ICE Division 4-] Alftanes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 10 | 12 | 66.7% |
[ICE Division 4-] KF Hafnir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 10 | 16 | 83.3% |
Alftanes |
Chủ - Khách |
---|
KF HafnirAlftanes |
KF HafnirAlftanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D4 | 06-07-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.18 | -0.19 | -0.76 | B | 0.94 | -1.50 | 0.82 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Alftanes |
Chủ - Khách |
---|
AlftanesThorlakur |
UlfarnirAlftanes |
Lettir ReykjavikAlftanes |
AlftanesSpyrnir |
AlftanesAlafoss |
KF HafnirAlftanes |
Augnablik KopavogurAlftanes |
KH HlidarendiAlftanes |
AlftanesUlfarnir |
ArborgAlftanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 08-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 03-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 27-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 21-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 05-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 01-04-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 13-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KF Hafnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 24-06-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 23-05-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 14-08-23 | 4 - 4 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 25-07-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 11-07-23 | 8 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 03-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 26-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 21-06-23 | 4 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alftanes |
Alftanes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |