Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ethan Zubak | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
17 | Christian Sorto | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
33 | A. Miles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
8 | Seth Casiple | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | ![]() |
16 | Christopher Hegardt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
6 | Andrew Fox | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
23 | Ryan Doghman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.25 | ![]() |
- | Ryan flood | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.28 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | leland archer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.06 | |
- | Jay Chapman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.66 | |
36 | jackson conway | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
- | Adam Grinwis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
8 | emilio ycaza | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.04 | |
24 | Daniel Kuzemka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Josh Drack | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
16 | Graham Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.13 | ![]() |
4 | Chris Allan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.71 |