Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | jefferson caraballo | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge Echeverría | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.06 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Robert Hernandez | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.59 | ![]() |
- | Taddeus Fomakwang | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Leonardo Aponte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
- | Michael Covea | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7.57 | |
- | Francisco Flores | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
- | Carlos Lujano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
7 | Edson Tortolero | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.23 | ![]() |
9 | Francisco Apaolaza | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | ![]() ![]() ![]() |
16 | Franner Xavier López Castillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |