Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | christina schonwetter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | valentina madl | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | ![]() |
20 | anna wirnsberger | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.53 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | danique tolhoek | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Danique Noordman | - | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
- | Ziva Henry | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
1 | Femke Liefting | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | ![]() |
2 | Daliyah de Klonia | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |