Bên nào sẽ thắng?

Yeni Amasya Spor
ChủHòaKhách
Sapanca Genclikspor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yeni Amasya SporSo Sánh Sức MạnhSapanca Genclikspor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Yeni Amasya Spor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Yeni Amasya Spor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Sapanca Genclikspor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Yeni Amasya SporThời gian ghi bànSapanca Genclikspor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    11
    4
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    12
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yeni Amasya SporChi tiết về HT/FTSapanca Genclikspor
  • 2
    2
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    4
    2
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Yeni Amasya SporSố bàn thắng trong H1&H2Sapanca Genclikspor
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yeni Amasya Spor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sapanca Genclikspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng22.2% [6]
  • [9] 32.1%Hòa18.5% [6]
  • [11] 39.3%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng3.7% [1]
  • [4] 14.3%Hòa7.4% [2]
  • [4] 14.3%Bại40.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Yeni Amasya Spor VS Sapanca Genclikspor ngày 10-03-2024 - Thông tin đội hình