Jinan XingZhou(2013-2024)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Deng XiaofeiThủ môn00000008.21
Thẻ vàng
-Zhai ZhaoyuHậu vệ00010006.16
-Xu JizuHậu vệ00000006.17
-Ma ChongchongHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Li SudaHậu vệ00010006.15
-Ye ChongqiuTiền vệ00000005.56
Thẻ vàng
-Yi XianlongTiền vệ10000005.55
-Rehmitulla ShohretTiền vệ00000005.09
-Wang Zihao Tiền vệ20010005.9
-Robert Ndip TambeTiền đạo50150008.45
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Fernando KarangaTiền đạo10001006.58
Thẻ vàng
-Zhong WeihongTiền vệ00000000
-Zhang YiTiền vệ00000000
-Wu JunhaoTiền vệ00000006.52
-Wang TongTiền đạo00000000
-Tan TianchengTiền đạo00000006.3
-Mu QianyuThủ môn00000000
-Lu YongtaoTiền đạo00000006.52
-Gao HanfeiHậu vệ00000000
-Bai JiajunHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
Nanjing City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Huang ZhenfeiTiền đạo00000000
-Nie AoshuangTiền vệ10000006.17
-Abdou Razack TraoreTiền đạo40020105.93
Thẻ vàng
-Sun GuoliangHậu vệ00000007.25
-Raphael Messi BouliTiền đạo30000005.92
-Ma YujunTiền vệ00000000
-Jiang ZheHậu vệ00000000
-Wu XinghanHậu vệ40050007.29
-Yang HeTiền đạo00000000
-Huang PengTiền vệ10020005.68
-Ababekri ErkinHậu vệ10020006.8
-Jiang shi chaoTiền vệ10000006.37
-Huang ZihaoThủ môn00000000
21Qi YuxiThủ môn00000006.75
-Zhang TianlongHậu vệ10000006.33
Thẻ vàng
-Fu HuanHậu vệ00000007.85
-Duan YunziTiền đạo20000006.21
-Han XuanHậu vệ00000000
-Zhou YuHậu vệ00000000
-Zhang XinlinTiền vệ20000006.31
-Yen YakiHậu vệ00000006.11
-Yang HeTiền đạo00000000
-Xing YuThủ môn00000000
-Cheng QuTiền đạo10000006.58

Nanjing City vs Jinan XingZhou(2013-2024) ngày 18-10-2023 - Thống kê cầu thủ