Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Saulo Guerra | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.76 | ![]() |
- | Layonel Figueroa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.64 | |
- | Gustavo Cristaldo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.38 | ![]() |
15 | Jorge Marcos Andia | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
8 | luis pavia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Martin Chiatti | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | ![]() ![]() |
- | Mauricio Chajtur | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luis Torrico | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.52 | |
- | Gustavo Salvatierra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Daniel Mancilla | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | ![]() |
- | Victor Cuellar | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Widen Saucedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.87 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Cuadros | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.58 | |
- | J. Briceno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darlin Rodriguez de Souza | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Enzo Mirlo Rodriguez Fuentes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lazaro cespedes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 |