[NOR SAS Braathens Cup-] Hana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 2 | 10 | 16 | 6 | 50.0% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Viking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 12 | 66.7% |
Hana |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hana |
Chủ - Khách |
---|
Staal JorpelandHana |
HanaSandnes Ulf |
HanaVedavag Karmoy |
NordHana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 05-04-11 | 9 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 12-05-10 | 2 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 19-04-10 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 10-04-10 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viking |
Chủ - Khách |
---|
VikingKFUM Oslo |
ValerengaViking |
VikingStart Kristiansand |
VikingRosenborg |
VikingKristiansund BK |
VikingFredrikstad |
VikingValerenga |
BrannViking |
VikingEgersunds IK |
Sandnes UlfViking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.58 | -0.25 | -0.21 | 0.92 | 0.75 | 0.96 | T | ||
NOR D1 | 30-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.44 | -0.27 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | ||
INT CF | 23-03-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 7 - 6 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | 0.94 | 1.5 | 0.82 | T | ||
INT CF | 16-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | ||
INT CF | 07-03-25 | 5 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | ||
INT CF | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
INT CF | 07-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | ||
INT CF | 31-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 12 | -0.14 | -0.17 | -0.81 | 0.97 | -1.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hana |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 21-04-2025 | Khách | Ham-Kam | 8 Ngày |
NOR D1 | 27-04-2025 | Chủ | Tromso IL | 14 Ngày |
NOR D1 | 30-04-2025 | Chủ | Haugesund | 17 Ngày |