[MFL C-] Perak U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
[MFL C-] Kuching City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
Perak U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Perak U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 24-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MFL C | 18-02-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | -0.74 | -0.24 | -0.17 | B | 0.88 | 1.25 | 0.82 | B | T |
MFL C | 05-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
MFL C | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.32 | B | 0.75 | 0.5 | 0.85 | B | T |
MFL C | 14-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.17 | -0.24 | -0.74 | B | 0.82 | -1.25 | 0.88 | B | T |
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
MFL C | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.53 | -0.35 | -0.33 | H | 0.90 | 0.5 | 0.70 | T | X |
MAS PDC | 17-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAS RESC | 22-09-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAS RESC | 20-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Kuching City U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 25-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 17-02-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.10 | -0.17 | -0.88 | 0.80 | -2 | 0.90 | T | ||
MFL C | 11-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 04-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.81 | -0.22 | -0.16 | 0.80 | 1.5 | 0.80 | H | ||
MFL C | 20-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.72 | X | ||
MFL C | 13-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
MFL C | 27-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 05-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | -0.17 | -0.24 | -0.75 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |