Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Beka Gvaradze | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Iuri Tabatadze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Irakli Sikharulidze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lazare Kupatadze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tsotne Kapanadze | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jemali-Giorgi Jinjolava | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Giorgi Kokhreidze | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Tornike Megrelishvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Giorgi Gogolashvili | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |