[JPN Regional League-] Toyama Shinjo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 | 50.0% |
[JPN Regional League-] Niigata University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
Toyama Shinjo |
Chủ - Khách |
---|
Niigata UniversityToyama Shinjo) |
Toyama Shinjo)Niigata University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
JAP RL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toyama Shinjo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JE Cup | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JE Cup | 16-09-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JE Cup | 30-08-15 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niigata University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
J-U NCH | 18-12-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | ||
J-U NCH | 16-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
JE Cup | 20-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Toyama Shinjo |
Toyama Shinjo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |