[AUS ACT U23-] Queanbeyan City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[AUS ACT U23-] Yoogali SC U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | 7 | 33.3% |
Queanbeyan City U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Queanbeyan City U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Yoogali SC U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS CTL U23 | 30-03-25 | 1 - 6 (0 - 4) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 07-07-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 23-06-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 16-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Queanbeyan City U23 |
Queanbeyan City U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |