[GER Bundesliga 5-] TS Woltmershausen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 21 | 6 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] SV Hemelingen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | 18 | 100.0% |
TS Woltmershausen |
Chủ - Khách |
---|
SV HemelingenTS Woltmershausen |
SV HemelingenTS Woltmershausen |
TS WoltmershausenSV Hemelingen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 03-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 07-04-23 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 01-10-22 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
TS Woltmershausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 06-04-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 29-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 22-03-25 | 6 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 15-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 08-03-25 | 4 - 6 (3 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 02-03-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 25-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-02-25 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Hemelingen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 02-03-25 | 0 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-02-25 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-02-25 | 0 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TS Woltmershausen |
TS Woltmershausen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |