[MPRE Cup-] Big Bullets FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 66.7% |
[MPRE Cup-] Creck SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% |
Big Bullets FC |
Chủ - Khách |
---|
Big Bullets FCCreck SC |
Creck SCBig Bullets FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 25-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MPRE L | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Big Bullets FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 27-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE Cup | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE Cup | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE Cup | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Creck SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 06-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 25-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 10-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 01-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 24-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Big Bullets FC |
Big Bullets FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |