[TUN Professional League 2-9] Redeyef |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | 27 | 9 | 36.4% |
11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 6 | 22 | 5 | 63.6% |
11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 16 | 5 | 12 | 9.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | 50.0% |
[TUN Professional League 2-14] Rogba Tataouine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | 14 | 14 | 14.3% |
10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | 8 | 14 | 20.0% |
11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 19 | 6 | 11 | 9.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
Redeyef |
Chủ - Khách |
---|
Espoir RogbaRedeyef |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 15-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Redeyef |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rogba Tataouine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-01-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 29-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.90 | -0.17 | -0.07 | 0.93 | 2 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Redeyef |
Redeyef |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |