So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.83
2
0.98
1.53
3.60
5.50
Live
1.00
1
0.80
0.83
2
0.98
1.53
3.60
5.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

E. M. Mahdia
ChủHòaKhách
ES Rades
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
E. M. MahdiaSo Sánh Sức MạnhES Rades
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-7] E. M. Mahdia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20848202128740.0%
1054115819450.0%
103075139930.0%
6114310416.7%
[TUN Professional League 2-14] ES Rades
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20071312377140.0%
90367183140.0%
110475194120.0%
602441020.0%

Thành tích đối đầu

E. M. Mahdia            
Chủ - Khách
ES RadesE. M. Mahdia
E. M. MahdiaES Rades
ES RadesE. M. Mahdia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7---T---
TTLd10-04-220 - 3
(0 - 2)
- ---B---
T C19-12-152 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

E. M. Mahdia            
Chủ - Khách
CS.Hammam-LifE. M. Mahdia
E. M. MahdiaCroissant Msaken
Kalaa SportE. M. Mahdia
Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia
E. M. MahdiaA.S Ariana
CS KorbaE. M. Mahdia
E. M. MahdiaA.S.Marsa
AS MegrineE. M. Mahdia
E. M. MahdiaAS Oued Ellil
A.S.MarsaE. M. Mahdia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd16-03-253 - 0
(3 - 0)
9 - 1-0.57-0.34-0.25B0.760.50.94BT
TTLd09-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.49-0.36-0.27H0.740.25-0.98TX
TTLd02-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2---B--
TTLd23-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5---B--
TTLd16-02-252 - 1
(0 - 1)
8 - 2---T--
TTLd09-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4---B--
T C19-01-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
TTLd04-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.44-0.35-0.36B1.000.250.70BT
TTLd28-12-242 - 1
(0 - 1)
10 - 1---T--
TTLd24-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.35-0.31B0.750.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

ES Rades            
Chủ - Khách
ES RadesA.S Ariana
CS KorbaES Rades
Jendouba SportES Rades
ES RadesCS.Hammam-Lif
Croissant MsakenES Rades
ES RadesKalaa Sport
CO Sidi BouzidES Rades
SC MoknineES Rades
ES RadesES Hamam-Sousse
Stade Africain Menzel BourguibES Rades
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd16-03-252 - 3
(1 - 1)
7 - 2-----
TTLd09-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
TTLd02-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 0-----
TTLd24-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-----
TTLd15-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
TTLd08-02-251 - 3
(0 - 1)
7 - 6-----
T C18-01-251 - 1
(1 - 0)
- -----
TTLd04-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.28-0.190.9110.79X
TTLd29-12-242 - 6
(0 - 2)
2 - 7-0.20-0.31-0.640.90-0.750.80T
TTLd24-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.59-0.34-0.220.950.750.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

E. M. MahdiaSo sánh số liệuES Rades
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

E. M. Mahdia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
ES Rades
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
E. M. Mahdia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
ES Rades
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

E. M. MahdiaThời gian ghi bànES Rades
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    19
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
E. M. MahdiaChi tiết về HT/FTES Rades
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
E. M. MahdiaSố bàn thắng trong H1&H2ES Rades
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
E. M. Mahdia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
ES Rades
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 20.0%Hòa35.0% [0]
  • [8] 40.0%Bại65.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 20.0%Hòa20.0% [4]
  • [1] 5.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

E. M. Mahdia VS ES Rades ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình