[TUN Professional League 2-7] E. M. Mahdia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 21 | 28 | 7 | 40.0% |
10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 | 4 | 50.0% |
10 | 3 | 0 | 7 | 5 | 13 | 9 | 9 | 30.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-14] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 7 | 13 | 12 | 37 | 7 | 14 | 0.0% |
9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 18 | 3 | 14 | 0.0% |
11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 19 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% |
E. M. Mahdia |
Chủ - Khách |
---|
ES RadesE. M. Mahdia |
E. M. MahdiaES Rades |
ES RadesE. M. Mahdia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 10-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
T C | 19-12-15 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
E. M. Mahdia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.34 | -0.25 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
TTLd | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.49 | -0.36 | -0.27 | H | 0.74 | 0.25 | -0.98 | T | X |
TTLd | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 19-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.44 | -0.35 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | T |
TTLd | 28-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 24-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.35 | -0.31 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 24-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.28 | -0.19 | 0.91 | 1 | 0.79 | X | ||
TTLd | 29-12-24 | 2 - 6 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
TTLd | 24-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.59 | -0.34 | -0.22 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
E. M. Mahdia |
E. M. Mahdia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |