Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Nujeidat Ahmed
ChủHòaKhách
Tzeirey Um El Fahem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Nujeidat AhmedSo Sánh Sức MạnhTzeirey Um El Fahem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-15] Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2237121340161513.6%
121476237168.3%
1023571791120.0%
622278833.3%
[ISR Alef League-4] Tzeirey Um El Fahem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191063362036452.6%
11632191221454.5%
843117815550.0%
62311112933.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Nujeidat Ahmed            
Chủ - Khách
Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Um El Fahem
Tzeirey Um El FahemMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Um El Fahem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D315-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.33-0.42T0.910.000.79TX
ISR D322-12-233 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.52-0.32-0.31B0.940.500.76BT
ISR CL03-12-212 - 1
(0 - 1)
3 - 2---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Nujeidat Ahmed            
Chủ - Khách
Maccabi Nujeidat AhmedKiryat Yam SC
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedTseirey Taybe
Ironi NesherMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek
Maccabi Nujeidat AhmedMaccabi Ahi Nazareth
Hapoel Kafr KannaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Bnei Zalfa
Maccabi Ata BialikMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedMoadon Sport Tira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D313-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8---H--
ISR D306-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.87-0.18-0.10B0.751.750.95BX
ISR D312-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6---T--
ISR D303-05-243 - 1
(1 - 0)
1 - 4---B--
ISR D326-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 2---H--
ISR D319-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T--
ISR D312-04-242 - 2
(0 - 0)
- -0.60-0.30-0.25H0.900.750.80TT
ISR D308-04-242 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.36T0.850.250.85TX
ISR D305-04-245 - 0
(1 - 0)
4 - 1---B--
ISR D329-03-240 - 4
(0 - 1)
4 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Tzeirey Um El Fahem            
Chủ - Khách
Hapoel Ironi ArrabaTzeirey Um El Fahem
Tzeirey Um El FahemHapoel Kafr Kanna
Tzeirey Um El FahemMoadon Sport Tira
Hapoel Migdal HaEmekTzeirey Um El Fahem
Tzeirey Um El FahemHapoel Bueine
Tseirey TaybeTzeirey Um El Fahem
Tzeirey Um El FahemTzeirey Kafr Kana
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaTzeirey Um El Fahem
Tzeirey Um El FahemKiryat Yam SC
Hapoel KaukabTzeirey Um El Fahem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D313-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 9-0.22-0.24-0.690.92-10.78X
ISR D306-09-242 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.57-0.28-0.300.750.50.95T
ISR CUP30-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.38-0.28-0.490.85-0.250.85H
ISR D303-05-241 - 1
(1 - 1)
- -----
ISR D324-04-244 - 4
(0 - 4)
- -----
ISR D319-04-243 - 0
(0 - 0)
- -----
ISR D312-04-242 - 2
(0 - 0)
- -----
ISR D308-04-247 - 2
(3 - 0)
6 - 1-----
ISR D304-04-240 - 5
(0 - 1)
- -----
ISR D329-03-241 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Nujeidat AhmedSo sánh số liệuTzeirey Um El Fahem
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn27
  • 1.9Trung bình mất bàn2.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Tzeirey Um El Fahem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Maccabi Nujeidat Ahmed
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Tzeirey Um El Fahem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Nujeidat AhmedThời gian ghi bànTzeirey Um El Fahem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Nujeidat AhmedChi tiết về HT/FTTzeirey Um El Fahem
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Nujeidat AhmedSố bàn thắng trong H1&H2Tzeirey Um El Fahem
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Nujeidat Ahmed
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D328-09-2024KháchHapoel Kafr Kanna7 Ngày
ISR D309-10-2024ChủHapoel Ironi Arraba18 Ngày
ISR D315-10-2024KháchIhud Bnei Shefaram24 Ngày
Tzeirey Um El Fahem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D328-09-2024ChủMoadon Sport Tira7 Ngày
ISR D309-10-2024KháchMaccabi Ahi Nazareth18 Ngày
ISR D315-10-2024ChủIroni Nesher24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.6%Thắng52.6% [10]
  • [7] 31.8%Hòa31.6% [10]
  • [12] 54.5%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng21.1% [4]
  • [4] 18.2%Hòa15.8% [3]
  • [7] 31.8%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 50.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Maccabi Nujeidat Ahmed VS Tzeirey Um El Fahem ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình