Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | malachi sharpe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dermot William Mee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
- | Hubert Graczyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tommy Rowe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | ![]() |
- | Finley McAllister | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | godwill kukonki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Trevan Sanusi | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | leo shahar | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | harry powell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | Alfie Harrison | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Murphy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | ![]() |
- | B. Parkinson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Josh Donaldson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |