Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Luka CapanTiền vệ10000007.61
Thẻ vàng
1Nikola SimicThủ môn00000000
14petar stanicTiền vệ00000006.65
5Dušan StevanovićHậu vệ00000000
37Miloš VulićTiền vệ20100107.28
Bàn thắng
-Aleksandar·CirkovicTiền đạo20000006.25
-Ifet·DjakovacTiền vệ00000000
-Mateja Djordjević-00000000
60Viktor RadojevićHậu vệ20000006.5
Thẻ vàng
6Aleksa PejićTiền vệ10000007.06
11Ivan MilosavljevicTiền vệ20030007.34
88Bence SósTiền đạo00000006.38
Thẻ vàng
-Đ. GordićTiền vệ20000106.82
29Mboungou PrestigeTiền đạo10010006.43
9Marko LazetićTiền đạo10010016.77
30Nemanja PetrovićHậu vệ00000007.15
Thẻ vàng
27Milos PantovicTiền đạo00000000
18Mihajlo BanjacTiền vệ00000000
12veljko ilicThủ môn00000005.1
22Stefan JovanovicHậu vệ00000006.65
4Vukasin·KrsticHậu vệ10000007.15
7Milan RadinTiền vệ00000006.2
Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Lazar RandjelovićTiền đạo00010006.11
18Njegos PetrovićTiền vệ00000000
-Lazar NikolicTiền vệ00000000
11Marko MladenovicTiền vệ00000000
1Matija GocmanacThủ môn00000008.02
Thẻ vàng
16Mihai ButeanHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng
6Seid·KoracHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000006.32
99Laurindo AurélioTiền đạo00000006.78
8Stefan DjordjevicHậu vệ00000000
3Sinisa TanjgaHậu vệ00000000
27Petar SukacevTiền đạo00000000
26Vukan SavićevićTiền vệ00000006.14
-Andrija RadulovicTiền đạo00000006.38
-Ranko PuškićThủ môn00000000
-Marko PoletanovićTiền vệ00000006.79
7Bamidele Isa YusufTiền đạo30100028.65
Bàn thắngThẻ vàng
14Caleb SeryTiền đạo10101028.82
Bàn thắngThẻ đỏ
23Lucas BarrosHậu vệ00000005.33
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
34Slobodan MedojevićTiền vệ00000006.52
20Dragan KokanovićTiền vệ10130007.78
Bàn thắng
10Uroš NikolićTiền vệ20002018.08

Backa Topola vs Vojvodina Novi Sad ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ