Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jack Patterson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | Bradley Moonan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | ![]() ![]() |
- | Roman Dixon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
- | Armando Broja | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | Youssef Chermiti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Jacob Beaumont-Clark | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ben perry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | ![]() |