So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.5
0.75
0.80
2.25
0.90
1.23
4.45
8.90
Live
0.84
1.5
0.86
0.70
2.25
1.00
1.26
4.35
7.70
Run
-0.55
0.25
0.25
-0.47
1.5
0.17
1.01
9.50
16.00
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
0.80
2.25
1.00
1.27
4.33
11.00
Live
1.00
1.5
0.80
0.80
2.5
1.00
1.33
4.33
7.50
Run
0.23
0
-0.33
-0.11
2.5
0.06
1.03
15.00
151.00
188betSớm
0.91
1.5
0.81
0.71
2.25
-0.99
1.26
4.35
7.70
Live
0.85
1.5
0.87
0.82
2.5
0.90
1.23
4.65
8.30
Run
-0.54
0.25
0.26
-0.46
1.5
0.18
1.01
9.50
16.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Mladost DG
ChủHòaKhách
FK Ibar Rozaje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Mladost DGSo Sánh Sức MạnhFK Ibar Rozaje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-1] FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231661391554169.6%
1183015327172.7%
12831241227166.7%
6402651266.7%
[MNE Second League-8] FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
245613183121820.8%
12345111213825.0%
122287198816.7%
611479416.7%

Thành tích đối đầu

FK Mladost DG            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D228-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 11---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Mladost DG            
Chủ - Khách
FK PodgoricaFK Mladost DG
FK Mladost DGKOM Podgorica
OFK PetrovacFK Mladost DG
FK Rudar PljevljaFK Mladost DG
FK Mladost DGOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciFK Mladost DG
FK Mladost DGLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Podgorica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D216-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.26-0.31-0.58T0.75-0.750.95TX
MNE D210-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3---T--
MNE CUP06-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6---B--
MNE D203-11-243 - 0
(2 - 0)
2 - 4---B--
MNE D230-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.61-0.30-0.24T0.850.750.85TX
MNE D226-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4---T--
MNE D206-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3---T--
MNE D202-10-240 - 3
(0 - 1)
- -0.14-0.25-0.76T0.82-1.250.88TT
MNE D228-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 11---H--
MNE D222-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

FK Ibar Rozaje            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Podgorica
KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja
OSK IgaloFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Grbalj Radanovici
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaFK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D217-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.37-0.33-0.450.72-0.250.98X
MNE D209-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
MNE D230-10-243 - 1
(3 - 0)
2 - 10-0.30-0.31-0.540.85-0.50.85T
MNE D226-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
MNE D220-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6-----
MNE D206-10-243 - 2
(1 - 2)
- -----
MNE D202-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.33-0.380.990.250.71X
MNE D228-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 11---H--
MNE D222-09-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4-----
MNE D218-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

FK Mladost DGSo sánh số liệuFK Ibar Rozaje
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
FK Mladost DG
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem125.0%00.0%Xem
FK Ibar Rozaje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Mladost DGThời gian ghi bànFK Ibar Rozaje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Mladost DGChi tiết về HT/FTFK Ibar Rozaje
  • 4
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    9
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FK Mladost DGSố bàn thắng trong H1&H2FK Ibar Rozaje
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Mladost DG
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D201-12-2024ChủFK Iskra Danilovgrad7 Ngày
FK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D201-12-2024KháchFK Grbalj Radanovici7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 69.6%Thắng20.8% [5]
  • [6] 26.1%Hòa25.0% [5]
  • [1] 4.3%Bại54.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng8.3% [2]
  • [3] 13.0%Hòa8.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

FK Mladost DG VS FK Ibar Rozaje ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình