[ITA Serie D-] Sambiase |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 4 | 18 | 100.0% |
[ITA Serie D-] Pompei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
Sambiase |
Chủ - Khách |
---|
SambiaseVibonese |
US SiracusaSambiase |
USD AkragasSambiase |
SambiaseASD Paterno |
ASD LicataSambiase |
SambiaseAcireale |
EnnaSambiase |
SambiaseCitta Di S. Agata |
RegginaSambiase |
SambiaseIgea Virtus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pompei |
Chủ - Khách |
---|
PompeiUSD Akragas |
ASD PaternoPompei |
EnnaPompei |
PompeiASD Licata |
AcirealePompei |
PompeiCitta Di S. Agata |
RegginaPompei |
PompeiIgea Virtus |
ASD Ragusa CalcioPompei |
PompeiCastrumfavara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sambiase |
Sambiase |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |