So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.85
0.88
2.5
0.92
2.53
3.30
2.38
Live
0.76
0
-0.94
0.83
2.75
0.97
2.23
3.50
2.61
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.22
2.5
0.02
11.00
1.02
21.00
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.85
2.5
0.95
2.70
3.20
2.35
Live
0.90
0
0.90
0.85
2.75
0.95
2.45
3.30
2.50
Run
-0.22
0.25
0.15
-0.15
2.5
0.09
19.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
-0.98
0
0.72
0.82
2.5
0.92
2.70
3.20
2.29
Live
0.91
0
0.93
0.87
2.75
0.95
2.46
3.35
2.41
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.22
2.5
0.04
10.00
1.02
24.00
188betSớm
0.98
0
0.86
0.89
2.5
0.93
2.53
3.30
2.38
Live
0.90
0
0.94
0.91
2.75
0.91
2.24
3.45
2.62
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.21
2.5
0.03
11.00
1.02
21.00
SbobetSớm
0.99
0
0.83
0.90
2.5
0.90
2.56
3.05
2.36
Live
0.90
0
0.94
0.89
2.75
0.93
2.44
3.24
2.48
Run
0.42
0
-0.58
-0.19
2.5
0.05
4.84
1.15
22.00

Bên nào sẽ thắng?

Vizela U23
ChủHòaKhách
Famalicao U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vizela U23So Sánh Sức MạnhFamalicao U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POR U23-1] Vizela U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734261924150.0%
750213615271.4%
723213139328.6%
64111271366.7%
[POR U23-3] Famalicao U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734221524350.0%
7313111010442.9%
742111514257.1%
623166933.3%

Thành tích đối đầu

Vizela U23            
Chủ - Khách
Vizela U23Famalicao U23
Famalicao U23Vizela U23
Vizela U23Famalicao U23
Famalicao U23Vizela U23
Famalicao U23Vizela U23
Vizela U23Famalicao U23
Famalicao U23Vizela U23
Vizela U23Famalicao U23
Vizela U23Famalicao U23
Famalicao U23Vizela U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Por U2322-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.29-0.44B-0.970.000.79BT
Por U2302-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.52-0.30-0.31B0.940.500.88BX
Por U2312-03-241 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.42-0.29-0.42H0.910.000.91HX
Por U2323-01-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.50-0.30-0.33B-0.980.500.80BT
Por U2319-12-231 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.51-0.29-0.33H0.960.500.86TX
Por U2330-09-233 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.42-0.27-0.42T0.910.000.91TH
Por U2304-04-233 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.52-0.29-0.32B0.940.500.88BT
Por U2315-02-230 - 2
(0 - 1)
9 - 8-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BX
Por U2306-12-222 - 2
(2 - 1)
6 - 3-0.54-0.27-0.31H0.860.500.96TT
Por U2314-09-222 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.41-0.29-0.42H0.900.000.86HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Vizela U23            
Chủ - Khách
Academico Viseu U23Vizela U23
Vizela U23Braga U23
Rio Ave U23Vizela U23
Vizela U23Torreense U23
Vizela U23Gil Vicente U23
Leixoes U23Vizela U23
Vizela U23Famalicao U23
Vizela U23Rio Ave U23
Vizela U23Academico Viseu U23
Braga U23Vizela U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Por U2318-12-244 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.38-0.29-0.45B0.76-0.251.00BT
Por U2311-12-243 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.44-0.29-0.39T0.800-0.98TT
Por U2303-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 12-0.35-0.29-0.47H0.93-0.250.89BT
Por U2326-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.44-0.29-0.39T0.800-0.98TX
Por U2305-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.28-0.39T1.000.250.76TT
Por U2330-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.39-0.29-0.44T-0.9800.80TX
Por U2322-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.29-0.44B-0.9700.79BT
Por U2309-10-241 - 2
(1 - 2)
8 - 2-0.60-0.27-0.25B0.880.750.94BT
Por U2302-10-242 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.52-0.29-0.31T0.940.50.82TT
Por U2324-09-243 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.29-0.37H0.980.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Famalicao U23            
Chủ - Khách
Famalicao U23Leixoes U23
Gil Vicente U23Famalicao U23
Academico Viseu U23Famalicao U23
Famalicao U23Braga U23
Rio Ave U23Famalicao U23
Famalicao U23Torreense U23
Vizela U23Famalicao U23
Famalicao U23Academico Viseu U23
Leixoes U23Famalicao U23
Famalicao U23Gil Vicente U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Por U2318-12-241 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.70-0.24-0.18-0.991.250.75X
Por U2311-12-242 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.37-0.27-0.470.87-0.250.95T
Por U2304-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.39-0.29-0.44-0.9800.80X
Por U2327-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.56-0.27-0.290.800.50.96X
Por U2306-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.33-0.29-0.49-0.97-0.250.79T
Por U2330-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
Por U2322-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.29-0.44B-0.9700.79BT
Por U2308-10-242 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.56-0.28-0.270.770.50.99T
Por U2302-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.29-0.29-0.540.91-0.50.85T
Por U2325-09-242 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.50-0.29-0.331.000.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Vizela U23So sánh số liệuFamalicao U23
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vizela U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Famalicao U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Vizela U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem
Famalicao U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vizela U23Thời gian ghi bànFamalicao U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vizela U23Chi tiết về HT/FTFamalicao U23
  • 1
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    10
    10
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Vizela U23Số bàn thắng trong H1&H2Famalicao U23
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vizela U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Por U2321-01-2025ChủEstoril U2311 Ngày
Por U2328-01-2025KháchGil Vicente U2318 Ngày
Por U2304-02-2025ChủTorreense U2325 Ngày
Famalicao U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Por U2321-01-2025KháchGil Vicente U2311 Ngày
Por U2328-01-2025ChủSporting Lisbon Sad U2318 Ngày
Por U2304-02-2025KháchEstrela FC U2325 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng50.0% [7]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [7]
  • [4] 28.6%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng28.6% [4]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vizela U23 VS Famalicao U23 ngày 14-01-2025 - Thông tin đội hình