Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jose Soto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
8 | Jhon Marchán | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 7.5 | ![]() |
2 | Yeferson Alfredo Escudero Graterol | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
24 | C. Cermeño | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | ![]() |
25 | Josmar Zambrano | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
7 | yefferson colmenarez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Darwin Gomez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | edgar carrion | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | |
10 | Edanyilber Navas | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Victor Rivero | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
21 | Emanuel Iñiguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
29 | N. Henry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Fernando Basante | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
33 | Elias Alderete | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
32 | cristian ramirez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
12 | Thoma Riveros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |