Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hernan Daniel·Rivero | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
12 | juan strumia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Antonio·Napolitano | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
18 | Lucas Brochero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Nicolás Avellaneda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Alejandro Rebola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | gonzalo errecalde | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | N. Chávez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Federico Bravo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Ricardo Blanco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Agustín Rufinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Ojeda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Gonzalo aquilino | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joaquín Conrado Enrico | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Maidana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | G. Pusula | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | F. Tello | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |