Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALG Cup-] Paradou AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 16 | 83.3% |
[ALG Cup-] JSM Hai Djebel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 33.3% |
Paradou AC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Paradou AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG CUP | 06-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG D1 | 01-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | T | -0.98 | 1 | 0.74 | T | T |
ALG D1 | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | H |
ALG D1 | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | T | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | H |
ALG D1 | 17-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ALG D1 | 13-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.43 | -0.34 | -0.34 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | H |
ALG D1 | 08-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.61 | -0.32 | -0.22 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ALG D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | H |
ALG D1 | 25-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.35 | -0.32 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ALG D1 | 19-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
JSM Hai Djebel |
Chủ - Khách |
---|
JSM Hai DjebelORB Oued Fodda |
JSM Hai DjebelUSMM Hadjout |
SA MohamadiaJSM Hai Djebel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG CUP | 03-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALG CUP | 19-02-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALG CUP | 26-12-09 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Paradou AC |
JSM Hai Djebel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Paradou AC |
JSM Hai Djebel |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |