[ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 16.7% |
[ENG Isthmian League One-] Grays Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Concord Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Grays AthleticConcord Rangers |
Concord RangersGrays Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.80 | 0.00 | 0.96 | B | X |
INT CF | 27-07-13 | 6 - 0 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Concord Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 26-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | H |
ENG RL1 | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
INT CF | 26-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 23-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | T |
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Grays Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 26-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ENG RL1 | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 18-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 05-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 09-02-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 30-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 23-01-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Concord Rangers |
Concord Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |