[INT CF-] Eimsbutteler TV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 3 | 18 | 100.0% |
[INT CF-] SC Concordia Hamburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 33.3% |
Eimsbutteler TV |
Chủ - Khách |
---|
Eimsbutteler TVSC Concordia Hamburg |
SC Concordia HamburgEimsbutteler TV |
Eimsbutteler TVSC Concordia Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 06-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER BL | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 23-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eimsbutteler TV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 06-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 22-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 15-11-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 25-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 19-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 11-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Concordia Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 03-11-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 11-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eimsbutteler TV |
Eimsbutteler TV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |