IFK Norrkoping FK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Isak Andri SigurgeirssonTiền đạo10001007.11
15Sebastian JorgensenTiền đạo20000006.31
0Alexander FranssonTiền vệ00000000
40David AnderssonThủ môn00000005.88
Thẻ vàng
-Manaf RawufuTiền đạo00000000
22Tim PricaTiền đạo10010006.42
2Kojo Peprah OppongHậu vệ20000006.17
-T. KrantzThủ môn00000000
-J. Arnarsson-00000000
-Å. Andersson-00000000
3Marcus BaggesenHậu vệ00000000
37Moutaz NeffatiTiền vệ00010005.81
Thẻ vàng
19Max WatsonHậu vệ10100007.56
Bàn thắng
4Amadeus SögaardHậu vệ10000005.62
Thẻ vàng
14Yahya·KalleyHậu vệ00020005.73
Thẻ vàng
-Axel Vilhelm Lorens Brönner-00000006.03
21Jesper CeesayTiền vệ00000005.82
Thẻ vàng
9Arnór TraustasonTiền vệ20000006.27
23David Moberg KarlssonTiền đạo10010106.03
Thẻ vàng
5Christoffer NymanTiền đạo10101008.31
Bàn thắngThẻ đỏ
IFK Goteborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Max Johannes Whitta FengerTiền đạo41200008.07
Bàn thắngThẻ vàng
5Jonas BagerHậu vệ00000000
25Elis BishesariThủ môn00000000
26benjamin brantlindTiền vệ00000000
16Linus CarlstrandTiền đạo00000000
21Adam CarlenTiền vệ00000006.02
10Hussein CarneilTiền vệ00000000
7Sebastian ClemmensenTiền đạo10100006.67
Bàn thắng
29Thomas SantosHậu vệ10000016.15
6Anders TrondsenHậu vệ00000005.62
Thẻ vàng
1Pontus DahlbergThủ môn00000006.49
Thẻ vàng
18Felix ErikssonTiền vệ00000005.93
Thẻ vàng
13Gustav SvenssonHậu vệ00010007.05
3August ErlingmarkTiền vệ00000006.57
Thẻ vàng
-N. Tolf-00030005.72
23Kolbeinn ThordarsonTiền vệ30000006.33
15David KruseTiền vệ00000006.41
8Seedy JagneTiền vệ41010016.45
17Eman MarkovićTiền đạo20021027.21
14Tobias HeintzTiền đạo20011007.5

IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg ngày 25-04-2025 - Thống kê cầu thủ