So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.98
2.5
0.82
2.27
3.30
2.65
Live
-0.99
0
0.87
0.96
2.25
0.90
2.54
3.20
2.42
Run
-0.92
0
0.79
-0.22
1.5
0.08
29.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
-0.97
2.5
0.83
2.45
3.25
2.70
Live
0.93
0
0.93
0.93
2.25
0.93
2.60
3.10
2.60
Run
-0.83
0
0.65
-0.08
2.5
0.03
15.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
0.95
2.5
0.81
2.27
3.15
2.72
Live
0.96
0
0.92
0.94
2.25
0.92
2.56
3.00
2.51
Run
-0.95
0
0.83
-0.25
1.5
0.13
300.00
7.30
1.02
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.99
2.5
0.83
2.27
3.30
2.65
Live
-0.98
0
0.88
0.97
2.25
0.91
2.54
3.20
2.42
Run
-0.96
0
0.86
-0.24
1.5
0.12
31.00
11.50
1.02
SbobetSớm
0.84
0
1.00
-0.98
2.5
0.80
2.38
3.00
2.57
Live
-0.95
0
0.81
0.89
2.25
0.95
2.69
3.03
2.38
Run
-0.90
0
0.78
-0.25
2.5
0.13
300.00
7.30
1.02

Bên nào sẽ thắng?

UC Dublin
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UC DublinSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-10] UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
81344961012.5%
603327390.0%
2101223950.0%
6204514633.3%
[IRE First Division-3] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
842215914350.0%
4211837250.0%
4211767450.0%
64111871366.7%

Thành tích đối đầu

UC Dublin            
Chủ - Khách
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D120-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.26-0.22T0.800.75-0.98TX
IRE D128-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.29-0.30-0.54H0.90-0.500.86BT
IRE D106-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.51-0.29-0.30B-0.980.500.80BT
IRE D122-03-241 - 2
(0 - 0)
10 - 6-0.44-0.29-0.39T0.780.00-0.96TT
IRFAIC21-07-233 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.58-0.29-0.29T0.930.750.77TT
IRE D121-08-210 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.29-0.27-0.56T0.83-0.750.99TX
IRE D111-06-211 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.66-0.24-0.23B0.941.000.88HX
IRE D103-04-210 - 4
(0 - 2)
6 - 3-0.42-0.29-0.42T0.910.000.91TT
IRE D112-09-200 - 6
(0 - 1)
- -0.43-0.30-0.39T0.800.00-0.98TT
IRE D128-02-201 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.50-0.29-0.34T-0.980.500.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

UC Dublin            
Chủ - Khách
UC DublinWexford (Youth)
St. Patricks AthleticUC Dublin
North End UnitedUC Dublin
UC DublinWexford (Youth)
UC DublinBohemians
UC DublinGalway United
UC DublinBray Wanderers
Bray WanderersUC Dublin
UC DublinLongford Town
Treaty UnitedUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D114-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.40B0.8900.93BT
INT CF07-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.83-0.17-0.12B0.801.750.96BT
Leinster S C01-02-252 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.35-0.27-0.53T0.80-0.50.90TT
Leinster S C27-01-251 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.51-0.29-0.35T0.750.250.95TX
Leinster S C21-01-251 - 4
(1 - 1)
0 - 5-0.25-0.29-0.58B0.88-0.750.94BT
INT CF17-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.24-0.27-0.61B0.93-0.750.83BX
IRE D128-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.46-0.29-0.35T0.960.250.86TX
IRE D124-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.40-0.31-0.40B0.9100.91BX
IRE D118-10-242 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.66-0.25-0.21H0.9710.85TT
IRE D111-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.30-0.47H0.94-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersCork City
Cobh WanderersCobh Ramblers
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersDerry City
Cobh RamblersBray Wanderers
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.330.850.250.97T
IRD MSC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.19-0.23-0.700.78-1.250.98H
INT CF01-02-250 - 7
(0 - 3)
- -----
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.500.90-0.250.80T
INT CF13-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.12-0.20-0.810.96-1.50.80X
IRE D118-10-243 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.29-0.540.97-0.50.85T
IRE D112-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.45-0.28-0.390.780-0.96X
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.350.880.250.94T
IRE D127-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.55-0.27-0.280.820.51.00T
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.38-0.29-0.43-0.9800.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

UC DublinSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 10Tổng số ghi bàn22
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 20Tổng số mất bàn14
  • 2.0Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
UC Dublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UC DublinThời gian ghi bànCobh Ramblers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UC DublinChi tiết về HT/FTCobh Ramblers
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
UC DublinSố bàn thắng trong H1&H2Cobh Ramblers
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UC Dublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D107-03-2025ChủFinn Harps7 Ngày
IRE D114-03-2025KháchAthlone Town14 Ngày
IRE D121-03-2025ChủTreaty United21 Ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D107-03-2025ChủLongford Town7 Ngày
IRE D114-03-2025KháchFinn Harps14 Ngày
IRE D121-03-2025ChủAthlone Town21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

UC Dublin
Cobh Ramblers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng50.0% [4]
  • [3] 37.5%Hòa25.0% [4]
  • [4] 50.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [2]
  • [3] 37.5%Hòa12.5% [1]
  • [3] 37.5%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 42.86%Hòa25.00% [2]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

UC Dublin VS Cobh Ramblers ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình