Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | ![]() |
- | Gonzalo Jaque | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
4 | Andres·Ferro | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
8 | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jeriel·De Santis | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6.5 | ![]() ![]() |
6 | Daniel Aguilar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
19 | Luis Mago | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
24 | nestor jimenez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Wuilker Faríñez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | blessing edet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Michael Covea | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |