Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yiandro Raap | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Kervin Andrade | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8.5 | ![]() ![]() |
- | Alessandro Milani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Leenhan Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Alexander Martínez Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Erico·Cuello Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
5 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Thiago·Helguera Merello Volante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
11 | Agustin·Albarracin Basil | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
7 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |