Vietnam (w) U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15BUI THI THUONGTiền vệ10010000
14NGUYEN THUY LINHTiền vệ00000000
13LY LINH TRANGTiền vệ00000000
9LUU HOANG VANTiền vệ00000000
7TRAN NHAT LANTiền vệ20000000
16LUU NHU QUYNHHậu vệ00000000
23LE THI TRANGTiền đạo00000000
22NGAN THI THANH HIEUTiền đạo00000000
21LE THI THUThủ môn00000000
20LE HONG YEUHậu vệ00000000
19TRUONG CAM LYTiền vệ00000000
18NGUYEN PHUONG ANHTiền vệ00000000
17NGUYEN THI MAI HUONGHậu vệ00010000
12NGUYEN PHUONG THAOThủ môn00000000
11Thị Thùy Linh NguyễnTiền vệ00000000
10NGOC MINH CHUYENTiền đạo00000000
8NGUYEN THI THUY NHIHậu vệ00000000
6Vũ Thị HoaTiền đạo00010000
5HOANG THI NGOC ANHTiền vệ00010000
3NGUYEN THI NHU QUYNHHậu vệ00000000
2LE THI BAO TRAMHậu vệ00010000
1Danh Thị Kiều MyThủ môn00000000
4HO THI THANH THAOHậu vệ00020000
Japan (w) U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21uruha iwasakiThủ môn00000000
17Uno ShiragakiTiền vệ00000000
5Aemu OyamaTiền vệ10011008.98
19Miyu MatsunagaTiền vệ00000000
-Haruna Oshima-00010006.54
15Manaka HayashiTiền vệ30001007.62
3Hiromi YonedaHậu vệ30111008.56
Bàn thắng
-Rina NakataniHậu vệ00000006.56
-Kokoro YoshiokaHậu vệ20020008.06
14Maya HijikataTiền đạo110250008.75
Bàn thắng
10Manaka MatsukuboTiền đạo40320009.02
Bàn thắngThẻ đỏ
16Suzu AmanoTiền vệ10001008.49
7Fuka TsunodaTiền vệ10001007.85
6Rio SasakiHậu vệ30100007.86
Bàn thắng
9Chinari SasaiTiền vệ40121008.55
Bàn thắng
-Yurie ShirasawaHậu vệ20100008.61
Bàn thắng
-moka hiwatariTiền đạo00000000
7Shinomi KoyamaHậu vệ20000006.77
-akari kashimaThủ môn00000000
-mao kubotaTiền đạo00000000
-ai tsujisawaTiền đạo60120000
Bàn thắng
22raika okamuraHậu vệ00000000
1Akane OkumaThủ môn00000006.1

Japan (w) U20 vs Vietnam (w) U20 ngày 04-03-2024 - Thống kê cầu thủ