Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kristina Maksuti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.76 | |
10 | Qendresa Krasniqi | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.61 | ![]() ![]() |
16 | Lucie Gjini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Megi Doci | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.06 | |
5 | Arbiona Bajraktari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Arbenita Curraj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Viona Rexhepi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
6 | Sara Maliqi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Emma Treiberg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Karina Kork | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | ![]() |