[FIN Ykkonen-1] PEPO Lappeenranta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 5 | 4 | 32 | 24 | 26 | 1 | 43.8% |
8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 8 | 16 | 2 | 62.5% |
8 | 2 | 4 | 2 | 18 | 16 | 10 | 4 | 25.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 13 | 66.7% |
[FIN Ykkonen-8] PPJ Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 22 | 19 | 8 | 31.3% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | 9 | 8 | 25.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 10 | 6 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
PEPO Lappeenranta |
Chủ - Khách |
---|
PPJ AkatemiaPEPO Lappeenranta |
PEPO LappeenrantaPPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 19-08-23 | 4 - 4 (1 - 3) | 12 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.86 | 0.00 | 0.90 | H | T |
FIN D3 A | 27-05-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 3 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | B | 0.81 | -0.57 | -0.99 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
PEPO Lappeenranta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CUP | 08-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 20-04-24 | 3 - 7 (1 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-03-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | -0.33 | -0.24 | -0.55 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
INT CF | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
PPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 17-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | 0.78 | 1.25 | 0.92 | X | ||
FIN D3 A | 13-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.92 | -0.25 | 0.84 | X | ||
FIN CUP | 07-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | X | ||
FIN D3 A | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.37 | -0.26 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
FIN D3 A | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-10-23 | 8 - 5 (6 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 01-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.47 | -0.27 | -0.39 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%
PEPO Lappeenranta |
PEPO Lappeenranta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 30-05-2024 | Khách | JaPS B | 5 Ngày |
FIN D3 A | 07-06-2024 | Chủ | Mypa | 13 Ngày |
FIN D3 A | 13-06-2024 | Khách | Kiffen Helsinki | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 31-05-2024 | Khách | Kiffen Helsinki | 6 Ngày |
FIN D3 A | 07-06-2024 | Chủ | Lahden Reipas | 13 Ngày |
FIN D3 A | 13-06-2024 | Khách | NJS | 19 Ngày |