Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Robin KochHậu vệ00010005.26
15Nico SchlotterbeckHậu vệ20000007.22
Thẻ vàng
-Benjamin HenrichsHậu vệ20010105.9
5Pascal GroßTiền vệ00000000
-Robin GosensHậu vệ10000006.15
9Tim KleindienstTiền đạo00000006.84
-Kai HavertzTiền đạo11000006.74
12Alexander NübelThủ môn00000007.79
21Stefan OrtegaThủ môn00000000
10Jamal MusialaTiền vệ00020006.79
18Maximilian MittelstädtHậu vệ00000000
1Oliver BaumannThủ môn00000000
6Joshua KimmichHậu vệ00000006.46
23Robert AndrichTiền vệ00000006.58
Thẻ vàng
-Felix NmechaTiền vệ20110007.91
Bàn thắngThẻ đỏ
19Leroy SanéTiền vệ10030007.24
-Julian BrandtTiền vệ00010006.18
-Serge GnabryTiền đạo30000016.51
-Chris FührichTiền đạo00010006.38
-Florian WirtzTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
2Antonio RüdigerHậu vệ00000000
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Péter SzappanosThủ môn00000000
9Levente SzabóTiền đạo00000000
13András SchäferTiền vệ20000006.07
Thẻ vàng
-Roland SallaiTiền đạo50000016.62
19Barnabás VargaTiền đạo30000016.25
-Kornel·SzucsHậu vệ00000000
3Botond BaloghHậu vệ00000000
21Endre BotkaHậu vệ00000000
-Szabolcs SchönHậu vệ00000006.74
-Ádám NagyTiền vệ00000000
2Mihály KataTiền vệ20000006.05
-Zsombor GruberTiền đạo00000006.66
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.17
-Patrik DemjenThủ môn00000000
-Dániel GeraHậu vệ10000006.02
Thẻ vàng
1Dénes DibuszThủ môn00000006.35
5Attila FiolaHậu vệ00000006.8
6Willi OrbánHậu vệ00000006.9
15Marton DardaiHậu vệ00000006.5
7Loïc NegoHậu vệ10000005.51
17Tamas NikitscherTiền vệ00000006.64
10Dominik SzoboszlaiTiền vệ10110007.56
Bàn thắng
18Zsolt NagyTiền vệ10000006.7

Hungary vs Germany ngày 20-11-2024 - Thống kê cầu thủ