Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.21 | ![]() ![]() |
- | Ethan Bandre | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.22 | |
- | Marlon Vargas | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 6.88 | |
42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.37 | |
40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | tate lampman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jefferson Valverde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 | |
- | Obafemi Awodesu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | kieran sargeant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |